Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製菓衛生師
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
製菓 せいか
Sản xuất bánh kẹo
製菓メーカー せいかメーカー
máy làm bánh kẹo
衛生検査技師 えいせいけんさぎし
nhà công nghệ học y học
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製菓業者 せいかぎょうしゃ
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
製菓材料 せいかざいりょう
Nguyên liệu làm bánh kẹo