製造過程
せいぞうかてい「CHẾ TẠO QUÁ TRÌNH」
☆ Danh từ
Quy trình sản xuất

製造過程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製造過程
製造工程 せいぞうこうてい
Quá trình sản xuất
過程 かてい
quá trình; giai đoạn
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
マルコフ過程 マルコフかてい
Quá trình Markov.+ Là một quá trình liên kết giá trị hiện tại của một biến số với những giá trị trước đó của chính nó và một sai số ngẫu nhiên.
製造物 せいぞうぶつ
sản phẩm, vật liệu sản xuất
製造日 せいぞうび
ngày sản xuất
製造者 せいぞうしゃ
người chế tạo, người sản xuất