製鉄業
せいてつぎょう「CHẾ THIẾT NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp bằng sắt

製鉄業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製鉄業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
鉄製品 てっせいひん
đồ sắt
鉄製箱 てっせいばこ
hốt.