業革
ぎょうかく「NGHIỆP CÁCH」
☆ Danh từ
Sự cải cách kinh doanh
業革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業革
産業革命 さんぎょうかくめい
cuộc cánh mạng công nghiệp
農業革命 のうぎょうかくめい
cách mạng nông nghiệp
製革業 せいかくぎょう
công nghiệp thuộc da, ngành thuộc da
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet