Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製鞄
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
鞄 かばん
cặp; túi; balô; cặp sách; túi xách; giỏ
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
小鞄 こかばん
túi nhỏ
鞄持 かばんじ
thư ký riêng
学生鞄 がくせいかばん
cặp học sinh