鞄
かばん「BẠC」
☆ Danh từ
Cặp; túi; balô; cặp sách; túi xách; giỏ
手製
のかばん
Giỏ đan bằng tay
革製
のかばん
Túi da
シースルー
のかばん
Cặp trong suốt

Từ đồng nghĩa của 鞄
noun
鞄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鞄
小鞄 こかばん
túi nhỏ
鞄持 かばんじ
thư ký riêng
学生鞄 がくせいかばん
cặp học sinh
通学鞄 つうがくかばん つうがくカバン
cặp đi học
旅行鞄 りょこうかばん
cái va li
牛の鞄 ぎゅうのかばん うしのかばん
cowhide phồng lên
折り鞄 おりかばん
cái cặp để giấy tờ, tài liệu ( thường có 2 ngăn để gập)
鞄持ち かばんもち
ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang