鞄持
かばんじ「BẠC TRÌ」
Thư ký riêng

鞄持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鞄持
鞄持ち かばんもち
ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang
鞄 かばん
cặp; túi; balô; cặp sách; túi xách; giỏ
小鞄 こかばん
túi nhỏ
学生鞄 がくせいかばん
cặp học sinh
通学鞄 つうがくかばん つうがくカバン
cặp đi học
旅行鞄 りょこうかばん
cái va li
牛の鞄 ぎゅうのかばん うしのかばん
cowhide phồng lên
折り鞄 おりかばん
cái cặp để giấy tờ, tài liệu ( thường có 2 ngăn để gập)