複利法
ふくりほう「PHỨC LỢI PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp tính lợi nhuận kết hợp

複利法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複利法
複利 ふくり
lãi kép
単利(→複利) たんり(→ふくり)
lãi đơn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
複合法 ふくごうほう
thuật toán tổng hợp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
利用法 りようほう
cách sử dụng, sử dụng