単利(→複利)
たんり(→ふくり)
Lãi đơn
単利(→複利) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単利(→複利)
複利 ふくり
lãi kép
単利 たんり
lãi đơn.
複利法 ふくりほう
phương pháp tính lợi nhuận kết hợp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
単利表 たんりひょう
bảng quan tâm đơn giản
単利法 たんりほう
cách tính lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn, không tính cả lãi cộng vào vốn)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.