Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前置詞 ぜんちし
giới từ
複合名詞 ふくごうめいし
danh từ ghép
複合動詞 ふくごうどうし
động từ ghép
群前置詞 ぐんぜんちし
cụm giới từ
複合形容詞 ふくごうけいようし
tính từ ghép
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.