Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
複合企業 ふくごうきぎょう
(một) kết khối
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
商業組合 しょうぎょうくみあい
thương đoàn
作業テーブル 施設用 さぎょうテーブル しせつよう さぎょうテーブル しせつよう
Bàn làm việc cho cơ sở xây dựng.
施設用作業台 しせつようさぎょうだい
bàn làm việc dùng cho cơ sở
施設化 しせつか
sự thể chế hoá