Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 複合商業施設
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
複合企業 ふくごうきぎょう
(một) kết khối
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
商業組合 しょうぎょうくみあい
thương đoàn
作業テーブル 施設用 さぎょうテーブル しせつよう さぎょうテーブル しせつよう
Bàn làm việc cho cơ sở xây dựng.
施設用作業台 しせつようさぎょうだい
bàn làm việc dùng cho cơ sở
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng