複合運送
ふくごううんそう「PHỨC HỢP VẬN TỐNG」
Chuyên chở hỗn hợp.

複合運送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複合運送
道路鉄道複合運送 どうろてつどうふくごううんそう
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ.
複合輸送 ふくごうゆそう
chuyên chở hỗn hợp.
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
複合 ふくごう
phức hợp
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運送品 うんそうひん
hàng hoá chuyên chở, hàng hóa vận chuyển