運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
運営費 うんえいひ
những chi phí operating; ngân quỹ
運動費 うんどうひ
chi phí vận động
運搬費 うんぱんひ
vận tải hỏi giá
運転費 うんてんひ
chạy những chi phí; thao tác giá
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip