運送状
うんそうじょう「VẬN TỐNG TRẠNG」
☆ Danh từ
Vận đơn.

運送状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運送状
航空運送状 こうくううんそうじょう
vận đơn hàng không.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
送状 おくりじょう
phiếu gửi.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運送品 うんそうひん
hàng hoá chuyên chở, hàng hóa vận chuyển