複式火山
ふくしきかざん「PHỨC THỨC HỎA SAN」
☆ Danh từ
Núi lửa phức

複式火山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複式火山
複成火山 ふくせいかざん
núi lửa đa gen ( nhiều lần phun trào mắc ma trên cùng một miệng núi lửa )
複合火山 ふくごうかざん
phức hợp núi lửa
単式火山 たんしきかざん
núi lửa đơn
複式 ふくしき
sự ghi sổ kép (kế toán)
二重式火山 にじゅうしきかざん
ngọn núi lửa có các núi lửa nhỏ bên trong miệng núi lửa hoặc caldera
火山 かざん
hỏa diệm sơn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian