Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複式
ふくしき
sự ghi sổ kép (kế toán)
複式本体 ふくしきほんたい
thân gồm nhiều phần
連勝複式 れんしょうふくしき
sự thắng kép liên tiếp
複式学級 ふくしきがっきゅう
kết hợp lớp
複式火山 ふくしきかざん
núi lửa phức
複式簿記 ふくしきぼき
kế toán kép
複式関税率表 ふくしきかんぜいりつひょう
biểu thuế nhiều cột.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
複合式 ふくごうしき
biểu thức phức hợp
「PHỨC THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích