Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
複数 ふくすう
phức số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
時数 じすう
số giờ
複雑数 ふくざつすう
tạp số.