Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褐藻 かっそう
các loại tảo nâu
褐藻類 かっそうるい
algae nâu
松藻虫 まつもむし
bọ gạo
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
褐変 かっぺん
chuyển hóa thành màu nâu