褒美
ほうび「BAO MĨ」
☆ Danh từ
Phần thưởng
長時間
にわたる
労働
の
褒美
として〜が
与
えられる
Được trao phần thưởng là ~sau một thời gian dài lao động.
褒美
というものを
最初
に
与
えた
者
は
非常
に
賢
かった。
Anh ta thật vô cùng thông minh tài giỏi - người đầu tiên được trao tặng phần thưởng. .

Từ đồng nghĩa của 褒美
noun