Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湛水 たんすい たたえみず
Ruộng lúa ngập nước
湛える たたえる
chứa đầy (nước,...); đồ đầy; tràn đầy
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận