褪せる
あせる「THỐN」
Phai
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Phai màu; nhạt màu; mất màu; mất bình tĩnh
あせる
気持
ちを
抑
える
Kìm lại cơn nóng giận
あせるのはやめよう、
私
たちは
待
ちの
戦術
をとるべきだ
Đừng mất bình tĩnh, chúng ta phải chờ đợi .

Từ đồng nghĩa của 褪せる
verb
Bảng chia động từ của 褪せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 褪せる/あせるる |
Quá khứ (た) | 褪せた |
Phủ định (未然) | 褪せない |
Lịch sự (丁寧) | 褪せます |
te (て) | 褪せて |
Khả năng (可能) | 褪せられる |
Thụ động (受身) | 褪せられる |
Sai khiến (使役) | 褪せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 褪せられる |
Điều kiện (条件) | 褪せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 褪せいろ |
Ý chí (意向) | 褪せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 褪せるな |