Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御襁褓 ごおしめ
hình thoi; tã lót
お襁褓 おむつ オムツ
tã lót trẻ em; bỉm
御襁褓気触れ おむつかぶれ オムツかぶれ ごおしめきふれ
chứng phát ban hình thoi; chứng phát ban tã lót
お襁褓気触れ おむつかぶれ
mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da