お襁褓
おむつ オムツ「CƯỠNG BẢO」
☆ Danh từ
Tã lót trẻ em; bỉm
おむつを
換
える
テーブル
があったらいいのにな
Giá như có bàn thay tã lót thì tốt quá nhỉ
私
たちは
赤
ちゃんのおむつを1
日
に
大体
6、7
回取
り
替
える
Chúng tôi thay tã lót cho đứa trẻ 6 hay 7 lần một ngày

お襁褓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お襁褓
お襁褓気触れ おむつかぶれ
mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da
襁褓 おしめ むつき
tã lót (của trẻ con)
御襁褓 ごおしめ
hình thoi; tã lót
御襁褓気触れ おむつかぶれ オムツかぶれ ごおしめきふれ
chứng phát ban hình thoi; chứng phát ban tã lót
おお おう
oh!, good heavens!
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
long blade