お襁褓気触れ
おむつかぶれ
☆ Danh từ
Mụn nơi quấn tã; nốt phát ban nơi quấn tã; hăm; mẩn da
おむつかぶれ
治療薬
Thuốc chữa hăm .

お襁褓気触れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お襁褓気触れ
御襁褓気触れ おむつかぶれ オムツかぶれ ごおしめきふれ
chứng phát ban hình thoi; chứng phát ban tã lót
お襁褓 おむつ オムツ
tã lót trẻ em; bỉm
襁褓 おしめ むつき
tã lót (của trẻ con)
御襁褓 ごおしめ
hình thoi; tã lót
お触れ おふれ
thông báo chính thức
気触れ かぶれ
phát ban, mẫn đỏ
気触れる かぶれる
bị dị ứng, bị ảnh hưởng
お触書 おふれがき
văn bản chính thức trong thời Edo (Các văn bản chính thức do Mạc phủ hoặc lãnh chúa phong kiến ban hành cho công chúng trong thời kỳ Edo)