Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御襁褓気触れ おむつかぶれ オムツかぶれ ごおしめきふれ
chứng phát ban hình thoi; chứng phát ban tã lót
お襁褓 おむつ オムツ
tã lót trẻ em; bỉm
襁褓 おしめ むつき
tã lót (của trẻ con)
御襁褓 ごおしめ
hình thoi; tã lót
気触れ かぶれ
phát ban, mẫn đỏ
お触れ おふれ
thông báo chính thức
気触れる かぶれる
bị dị ứng, bị ảnh hưởng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.