Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
襟 えり
cổ áo
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
襟髪 えりがみ
tóc mọc phía sau gáy
襟腰 えりこし
chiều cao (của) cổ áo
襟章 えりしょう
huy hiệu ve áo