Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 襟川陽一
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
襟 えり
cổ áo