Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 襤褸と宝石
襤褸 ぼろ ボロ らんる
áo rách; điểm không hoàn hảo; điểm khuất tất
襤褸滓 ぼろかす ボロカス
rác rưởi, vô dụng
襤褸家 ぼろや らんるか
chọc ghẹo và thải ra buôn bán
ずた襤褸 ずたぼろ ズタボロ ずたボロ
in tatters, in pieces, wiped out
野襤褸菊 のぼろぎく ノボロギク
Senecio vulgaris (loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
段戸襤褸菊 だんどぼろぎく ダンドボロギク
fireweed (Erechtites hieracifolia), burnweed, pilewort
襤褸を出す らんるをだす
để để lộ ra những lỗi
紅花襤褸菊 べにばなぼろぎく ベニバナボロギク
red-flower ragleaf (Crassocephalum crepidioides), redflower ragleaf