襷星
たすきぼし「TINH」
☆ Danh từ
Sao dực

襷星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襷星
襷 たすき
dải tiếp sức
襷反り たすきぞり
kỹ thuật giữ khuỷu tay của đối phương, ép dưới cánh tay và ngồi xuống, lấy chân đối phương từ bên trong bằng một tay và bẻ cong đối thủ về phía sau để giành chiến thắng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
外襷反り そとたすきぞり
kỹ thuật nắm tay đối phương, đưa tay còn lại từ trên cao vào đùi trong của tay đối phương, uốn cong người và hạ gục để giành chiến thắng.
襷掛けする たすきがけする
nhân chéo
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
随星 ずいせい
tùy tinh