鎮星
ちんせい「TRẤN TINH」
☆ Danh từ
Sao Thổ

鎮星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎮星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
重鎮 じゅうちん
người lãnh đạo; uy quyền; dây néo cột buồm
鎮守 ちんじゅ
sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa
鎮撫 ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
鎮定 ちんてい
Sự đàn áp
鎮痙 ちんけい
thuốc giảm co thắt, thuốc chống co thắt
鎮圧 ちんあつ
sự trấn áp