西
にし「TÂY」
☆ Danh từ
Hướng tây; phía tây
デービッド
は
昨夜
11
時
ごろ、
ハーストブリッジ
から
約
20
キロ西
で、
悲惨
な
交通事故
に
遭遇
し、
亡
くなりました。
David đã thiệt mạng trong vụ tai nạn giao thông khủng khiếp xảy ra vào lúc 11 giờ đêm qua tại địa điểm cách đường Hurstbridge 20km về phía Tây.
迂回路
として、
西
3
番通
りの
利用
をお
勧
めします。
Chúng tôi đề nghị mọi người sử dụng đường số 3 phía tây như một giải pháp thay thế. .

Từ đồng nghĩa của 西
noun