Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西の丸橋
西の丸 にしのまる
thành phía Tây, cánh phía Tây của lâu đài Edo (nơi người thừa kế rõ ràng hoặc tướng quân đã nghỉ hưu sẽ sống)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
橋の西詰め はしのにしずめ はしのにしづめ
phương tây lách lên (của) một cái cầu