西京
さいきょう「TÂY KINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phía Tây thành phố Kyoto

西京 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 西京
西京漬け さいきょうづけ
cá ngâm miso ngọt của Kyoto
西京味噌 さいきょうみそ
miso kyoto
西京焼き さいきょうやき
cá nướng kiểu kyoto
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.