Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm