Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
西南学派 せいなんがくは
Trường học Tây Nam (triết học tân Kantian).
財経 ざいけい
tài chính và kinh tế
西南西 せいなんせい せいなんにし
hướng tây - tây nam
南南西 なんなんせい
Nam-tây nam
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi