西国巡礼
さいごくじゅんれい さいこくじゅんれい「TÂY QUỐC TUẦN LỄ」
☆ Danh từ
Cuộc hành hương Saigoku (hành trình viếng thăm 33 ngôi chùa thờ Quan Âm ở vùng Kansai, Nhật Bản)
毎年
、
多
くの
人々
が
西国巡礼
を
行
い、
仏教
の
教
えに
触
れます。
Hằng năm, rất nhiều người thực hiện cuộc hành hương Saigoku để lĩnh hội các giáo lý của đạo Phật.

西国巡礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 西国巡礼
四国巡礼 しこくじゅんれい
Shikoku pilgrimage (to the 88 temples), Shikoku pilgrim
巡礼 じゅんれい
cuộc hành hương; hành hương.
巡礼者 じゅんれいしゃ
người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
聖地巡礼 せいちじゅんれい
cuộc hành hương, đi hành hương
西国 さいごく さいこく
phần phía tây của Nhật Bản (vùng kyushyu)