Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
垣 かき
hàng rào
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu