Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西哲 せいてつ
triết học phương tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt