Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西岡常一
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.