Các từ liên quan tới 西川のりお・上方よしお
お上り様 おのぼりさん
người từ quê ra thăm; người trong quê ra chơi.
西の方 にしのほう
Hướng tây
お偉方 おえらがた
những nhân vật quan trọng; người quyền cao chức trọng; yếu nhân; nhân vật tai to mặt lớn; ông lớn; quan chức; chức sắc; nhân vật chủ chốt; người chủ chốt; người nắm vai trò chủ chốt
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
お年より おとしより
Người già
おたより おたより
Thư
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu