Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西端 せいたん
rìa phía Tây
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
最西端 さいせいたん
mũi cực Tây, điểm cực tây
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
西南西 せいなんせい せいなんにし
hướng tây - tây nam