Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
巣 す
hang ổ; sào huyệt
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài