Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西成活裕
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
火成活動 かせいかつどう ひなるかつどう
hoạt động do lửa phun ra
活動成果 かつどうせいか
kết quả hoạt động, kết quả của phong trào