Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
新西蘭 ニュージーランド ニュージランド しんにしらん
zealand mới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
新西蘭扇歯鯨 ニュージーランドおうぎはくじら ニュージーランドオウギハクジラ
cá voi mõm khoằm Hector
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.