Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西新町駅
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
新西蘭 ニュージーランド ニュージランド しんにしらん
zealand mới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
新西蘭扇歯鯨 ニュージーランドおうぎはくじら ニュージーランドオウギハクジラ
cá voi mõm khoằm Hector
新関西国際空港 しんかんさいこくさいくうこう
quốc tế kansai mới sân bay (osaka)
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc