Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西村香織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西陣織 にしじんおり
vải dệt cao cấp được dùng trong hoàng cung
西陣織り にしじんおり
lụa thêu kim tuyến Nishijin.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.