Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西武福井店
西武 せいぶ
quân đội phương tây
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
福代理店 ふくだいりてん
đại lý thứ cấp.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.