Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西洋タンポポ せいようタンポポ せいようたんぽぽ
địa đinh
西洋化 せいようか
tây hoá.
西洋流 せいようりゅう
phong tục phương Tây