Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西洋桜草 せいようさくらそう セイヨウサクラソウ
hoa anh thảo
実桜 みざくら
cherry tree with edible fruit (esp. sweet cherry or Nanking cherry), cherry (fruit)
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西洋タンポポ せいようタンポポ せいようたんぽぽ
địa đinh
西洋化 せいようか
tây hoá.