Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
淡淡たる たんたんたる
lãnh đạm; người thờ ơ
恬淡 てんたん
sự điềm đạm.
淡竹 はちく ハチク
cây trúc lịch