Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西真土
真西 まにし
đúng hướng tây; cơn gió thổi đúng về hướng tây
西土 せいど
phương tây hạ cánh (trung quốc, người da đỏ, etc.); phía tây
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm